Geoblog.pl    vinedudnt2
vinedudnt2
vinedudnt2 kobieta
W Geoblogu od: 18.01.2025
 
Zasoby
wpisy
0 wpisów
komentarze
0 komentarzy
zdjęcia
0 zdjęć
multimedia
0 multimediów
 
szacunkowo zwiedziła 0% świata (0 państw)
 
O mnie

lokalizacja macierzysta: PolskaPolska
 
Cách sử dụng “Another + Danh từ số ít” trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, cụm từ “another + danh từ số ít” là một cấu trúc quen thuộc, thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “một cái khác” hoặc “thêm một cái nữa”. Cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa khi muốn nhắc đến một đối tượng bổ sung, khác biệt hoặc lặp lại. Dưới đây, bài viết sẽ phân tích chi tiết cách sử dụng và ứng dụng thực tế của cấu trúc này.▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: https://vinuni.edu.vn/vi/cach-su-dung-other-others-va-another-the-other/ 1. Cấu trúc cơ bản của “Another + Danh từ số ít”Cụm từ “another” được hình thành từ an (một) và other (khác), vì vậy nó chỉ được sử dụng với danh từ đếm được số ít. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa: Một cái khác: Chỉ một đối tượng thay thế hoặc bổ sung so với cái đã được nhắc đến. Thêm một cái nữa: Đề cập đến việc bổ sung thêm một đối tượng cùng loại. Ví dụ: I need another pen to finish my work. (Tôi cần một cái bút khác để hoàn thành công việc.) Let’s wait for another hour before making a decision. (Hãy chờ thêm một tiếng nữa trước khi đưa ra quyết định.)   2. Phân biệt giữa “Another” và các từ liên quanViệc sử dụng “another” cần phân biệt rõ với các cụm từ tương tự để tránh nhầm lẫn. Another + danh từ số ít: Dùng cho đối tượng đếm được và mang ý nghĩa bổ sung hoặc thay thế. Ví dụ: Can I have another slice of cake? (Tôi có thể lấy thêm một miếng bánh không?) Other + danh từ số nhiều: Sử dụng với danh từ số nhiều, mang nghĩa “những cái khác”. Ví dụ: I need to check other documents. (Tôi cần kiểm tra những tài liệu khác.) The other + danh từ: Chỉ một đối tượng cụ thể còn lại trong số nhiều lựa chọn. Ví dụ: She took one apple, and I took the other. (Cô ấy lấy một quả táo, và tôi lấy quả còn lại.)   3. Ứng dụng trong thực tếTrong giao tiếp và văn bản, cấu trúc “another + danh từ số ít” được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực học thuật. Trong đời sống hàng ngày: Ví dụ: Can I have another cup of coffee? (Tôi có thể lấy thêm một tách cà phê không?) Trong học thuật và công việc: Ví dụ: Another student from VinUni has achieved remarkable success in international competitions. (Một sinh viên khác từ VinUni đã đạt thành tích đáng chú ý trong các cuộc thi quốc tế.)   4. VinUni và sự gắn kết với thế hệ tương laiMột ví dụ điển hình để minh họa cho việc sử dụng “another + danh từ số ít” là môi trường giáo dục tại VinUni (VinUniversity). Với tầm nhìn trở thành một trong những đại học tinh hoa hàng đầu thế giới, VinUni không ngừng tạo cơ hội cho “another generation of leaders” (một thế hệ lãnh đạo khác) bứt phá.Câu ví dụ: VinUni continuously inspires another student to pursue their dreams in global education. (VinUni liên tục truyền cảm hứng cho một sinh viên khác theo đuổi ước mơ giáo dục toàn cầu.)   5. Kết luậnCụm từ “another + danh từ số ít” là một cấu trúc linh hoạt và dễ sử dụng trong tiếng Anh. Khi nắm vững cách dùng, bạn có thể áp dụng nó trong nhiều tình huống giao tiếp và văn viết khác nhau. Đặc biệt, khi nhắc đến các tổ chức giáo dục như VinUni, cấu trúc này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự đổi mới và phát triển không ngừng, nhằm xây dựng thế hệ tiếp theo với khả năng và tư duy vượt trội.Hãy thực hành thêm các ví dụ và ứng dụng trong các bài viết học thuật để làm chủ cấu trúc này nhé! 
 
Kontakt
 
e-mail